Có 2 kết quả:

断崖 duàn yá ㄉㄨㄢˋ ㄧㄚˊ斷崖 duàn yá ㄉㄨㄢˋ ㄧㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) steep cliff
(2) crag
(3) precipice

Bình luận 0