Có 2 kết quả:
断崖 duàn yá ㄉㄨㄢˋ ㄧㄚˊ • 斷崖 duàn yá ㄉㄨㄢˋ ㄧㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) steep cliff
(2) crag
(3) precipice
(2) crag
(3) precipice
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) steep cliff
(2) crag
(3) precipice
(2) crag
(3) precipice
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0